Kiến thức tiếng Hàn

Định ngữ là gì?

Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm danh từ, nhằm làm nổi bật hoặc nêu rõ đặc điểm, tính chất, đặt tính… cho danh từ được bổ nghĩa. Định ngữ có thể là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề.

2 dạng chính của định ngữ trong tiếng Hàn Quốc

Sử dụng các tính từ tiếng Hàn làm định ngữ

Cấu trúc: A + 은/ㄴ N

Tính từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả về tính chất của danh từ.

Tính từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
  • có phụ âm cuối (patchim) là ㅂthì + 운 N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N

Cách chia:

  • 예쁘다 -> 예쁜 => 예쁜 여자: cô gái đẹp
  • 좋다 -> 좋은 => 좋은 영화: phim hay
  • 맛있다 -> 맛있는 => 맛있는 음식: đồ ăn ngon

Ví dụ:

  • 예쁜 여자가 많아요: Có nhiều cô gái xinh đẹ
  • 저 사람은 이상한 남자예요: Người đó là 1 chàng trai kì lạ.

Lưu ý:

+ Với những tính từ có cấu trúc “있다, 없다” như 재미있다, 맛있다, 맛없다 thì khi những tính từ này làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ không dùng “ (으)ㄴ” mà dùng “는”.

Ví dụ:

  • 맛있다=> 맛있는 음식: món ăn ngon
  • 재미없다=> 재미없는 영화: bộ phim không hay

+ Với những tính từ kết thúc bằng phụ âm “ㅂ” thì khi làm định ngữ không dùng “은” mà dùng “운”.

Ví dụ:

  • 춥다=> 추운 날씨: thời tiết lạnh
  • 넓다=> 넓은 바다: biển rộng

+ Với những tính từ có đuôi kết thúc bằng phụ âm “ㅎ” như 파랗다, 노랗다…, khi làm định ngữ thì “ㅎ” được coi là âm câm nên sẽ dùng cấu trúc chuyển đổi giống như tính từ có đuôi kết thúc là nguyên âm, ở đây “ㅎ” bị lược bỏ và thêm vào đó là phụ âm “ㄴ”.

Ví dụ:

빨갛다=> 빨간 옷: áo đỏ

노랗다 = 노란 머리: tóc vàng

Ví dụ đặt câu:

  • 그녀는 슬픈 노래를 하고 있어요: Cô ấy đang hát bài hát buồn
  • 그가 재미 있는 친구이예요: Anh ta là người bạn thú vị.

Sử dụng các động từ tiếng Hàn làm định ngữ

Đối với định ngữ của động từ thì sẽ có 3 dạng chính: Hiện tại, Quá khứ và tương lai

  1. Động từ ở thì hiện tại

+ Cấu trúc: V + 는 N

Động từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + 는 N

Cách chia:

  • 가다 -> 가는 => 가는 여자: cô gái đang đi
  • 읽다 -> 읽는 => 책을 읽는 사람: người đang đọc sách

Ví dụ:

  • 가는 여자가 제 친구예요: Cô gái đang đi đó là bạn tô
  • 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요: Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai
  • 동생은 웃는 얼굴이 귀여워요: Vẻ mặt em trai đang cười dễ thương lắ
  1. Động từ ở thì quá khứ

Cấu trúc: V + 은/ㄴ N

Động từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của danh từ đã xảy ra trong quá khứ.

Động từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N

Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + ㄴ N

Cách chia:

  • 만나다 -> 만난 => 만난 여자: cô gái đã gặp
  • 읽다 -> 읽은 => 읽은 책: cuốn sách đã đọc
  • 만들다 -> 만든 => 만든 음식: món ăn đã làm

Ví dụ:

  • 어제 학교에서 만난 사람은 선생님입니다: Người đã gặp ở trường ngày hôm qua là giáo viê
  • 이것이 어제 산 책입니다: Đây là quyển sách tôi đã mua hôm qua.
  1. Động từ ở thì tương lai

Cấu trúc: V + 을/ㄹ N

Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Động từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + 을 N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄹ N

Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì chỉ + N

Cách chia:

  • 만나다 -> 만날 => 만날 여자: cô gái sẽ gặp
  • 읽다 -> 읽을 => 읽을 책: cuốn sách sẽ đọc
  • 만들다 -> 만들 => 만들 음식: món ăn sẽ làm

Ví dụ:

  • 내일 먹을 음식이 뭐예요?: Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?
  • 이번 주말에 친구와 볼 영화는 이름이 뭐예요?: Tên bộ phim bạn sẽ xem vào cuối tuần này là gì vậy?

🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.