Những từ lóng thông dụng
1. 놉: nope , không
2. 꺼져: biến
3. 엉엉: hu hu
4. 버럭: làm mình mẩy, giận đùng đùng
5. 더롭: Drop! Vỡ đầu
6. 빵야빵야: Pằng Pằng (tiếng súng)
8. 옜따: Bắt lấy đê
9. 시험잘봐: Thi tốt nhá
10. 식욕폭발: Thèm ăn quá, phát điên mất
11. 자니? : Ngủ chưa cưng?
12. 감사: Teng kiu (Kám ưn)
13. 긋뜨: Good! Toẹt vời!
14. 생일축: Chúc mừng sinh nhật
15. 어 찌하 압 니 까아: Làm thao đây, anh phái làm thao 🙁
16. 심장아 그만: Con tim này, mày thôi ngay!
17. 놓치고 싶지 않다 (아련 아련): Đừng bỏ lỡ (Hãy yên đó, dư thế, cứ thế~~~)
18. 스릉흔다 (사랑한다): A iu e
19. 무지게 반사: phản đòn, ko làm gì được tao đâu con :))
20. 잘 부탁드립니다 (굽신 굽신): Nhờ cả vào bạn (cúi người lia lịa)
21. 무슨 짓이야: Trò quái gì vậy
22. 넌 먹을 때 제일 예뻐: Em đẹp nhất khi em măm măm
23. 대역죄인: Tên đại tội đồ
24. 뭐라고요? Nói gì cơ
25. 지 아알 자효 (잘자요): Ngủ ngon??? (không chắc lắm)
26. 돈드는거 하지마라 (빈털털이): Đừng mang tiền đi nữa (trên răng dưới cát tút)
27. 너무했어: quá đáng !
28. 내가 사(았)슴 (내가 샀습니다): Anh là con tuần lộc nè (Anh mua roài)
일시불이요: Trừ tiền thẻ ngay lập tức roài
29. 내 마음 나도 몰라: Anh cũng không biết con tim mình sao nựa
30. 질투하니? Em ghen hả?
31. 야근함 (네 생각에 일을 못했거든): Đang làm đêm (Anh ko làm đc như e nghĩ)
32. 오늘부터 1일 (부끄 부끄): Hôm nay là được 1 ngày (bắt đầu hẹn hò, yêu..) (xấu hổ xấu hổ)
33. (퀴즈) 오늘이 무슨날? (Câu đố quiz) Hôm nay là ngày gì?
34. 늦잠: Cú đêm
35. 안녕: Hế nhô
35. 하트 뿅뿅: Tim bay bay
36. 밥줘: Mua đồ ăn cho iem
37. 지각했다: Muộn ồi
38. 색종이낭비: Phí giấy màu
39. 색종이 뿌리기: Tung bông
40. 심심하다: Chán quá.
41. ㅊㅋ : 축하 : chúc mừng
42. ㅂㅌ : 부탁 : nhờ
43. ㅅㄱ : 수고 : vất vả rồi
44. ㅈㅂ : 제발 : làm ơn
45.ㅇㅇ : 응 : uh
46. ㅎㅇ : 하이 : chào
47. ㄱㅅ : 감사 : cám ơn
48. ㅂ ㅂ: 빠이 : bye
49. ㅈㅅ : 죄송 : xin lỗi
50. ㄴㄴ : 아니요 : ko
51. ㅇ ㅈ : 인정 : công nhận
52. ㄲ ㅈ : 꺼져 : biến đi
53. ㄱ ㄱ : go go : đi nào
54. ㄷ ㅊ : 닥쳐 : câm miệng
55. ㅇㅋ : okie
56. 셤 : 시험 : bài kiểm tra
57. 즐 : 즐거워 : vui vẻ
58. 넘 : 너무 : rất
59. 글구 : 그리고 : và
60. 열공 : 열심히 공부해 : học chăm chỉ
61. 방가 : 반가워요 : rất hân hạnh
62. 셈/쎔 : 선생님 : giáo viên
63. 짐 : 지금 : bây giờ
64. 걍 : 그냥 : chỉ là
65. 페북 : 페이스북 : facebook
66. 워라밸 : work and life balance : cân bằng giữa công việc và cuộc sống
67. 마니 : 많이 : nhiều
68. 글쿠나 : 그렇구나 : thì ra là vậy
69. 글쿤요 : 그렇군요 : thì ra là vậy
70. 모야 : 뭐야? : gì vậy
71. 시러/ 시로 : 싫어 : ko thích , ghét
72. 심쿵 : 심장이 쿵하다 : tim rung động
73. 됴아 : 좋아 : thích quá
74. 초딩 / 중딩 /고딩 : 초등학생/중학생/ 고등학생 : hs cấp 1/ cấp 2/ cấp 3
75. 직딩 : 직장인 : ng đi làm
76. 병맛 : 어이없다 : ko còn gì để nói
77. 짱 : 가장 : nhất
78. 지못미 : 지켜주지 못해서 미안해 : xin lỗi vì ko thể bảo vệ bạn
79. 얼짱 : 얼굴이 잘 생기다 : khuôn mặt đẹp
80. 얼빵 : 얼굴이 못 생기다 : khuôn mặt xấu
Du học Hàn Quốc LIKA – Bền ý chí, vững niềm tin.
– Email: info.duhoclika@gmail.com
– Địa chỉ: CT4, Khu Đô Thị Mỹ Đình, Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
– Hotline/zalo: 0867939088
– Fanpage: https://www.facebook.com/duhoclika
– Website: https://duhoclika.com/