Kiến thức tiếng Hàn

CÁC ĐUÔI CÂU TRONG TIẾNG HÀN

  1. Danh từ + 입니다

    이다 gắn vào danh từ có nghĩa tiếng Việt là “là”. Hình thức kính ngữ của이다 là 입니다, thường dùng trong câu trần thuật. Đây cũng là đuôi câu mang tính trang trọng cao, thường được dùng khi giao tiếp với người lớn tuổi và có vai vế cao hơn người nói.

    Ví dụ:

    • 학생입니다: Tôi là học sinh.
    • 한국 사람입니다: Tôi là người Hàn Quốc.
  2. Danh từ + 입니까

    입니까 là hình thức nghi vấn (hỏi) của입니다, có nghĩa trong tiếng Việt là “là… phải không?”.

    Ví dụ:

    • 베트남 사람입니까?: Bạn là người Việt nam phải không?
    • 강아지입니까?: Có phải là con cún không?
  3. Tính từ, động từ + /습니까

    Là đuôi từ chia trong câu hỏi của động từ và tính từ, là hình thức chia câu ở nghi thức trang trọng, lịch sự. Dịch nghĩa tiếng Việt là “Không, có… không?”

    • Động từ/ tính từ (có patchim) + 습니까?
    • Động từ/ tính từ (không có patchim) +ㅂ니까?

    Ví dụ:

    • 지금 무엇을 합니까?: Bây giờ bạn làm gì?
    • 어디에 갑니까?: Bạn đi đâu thế?
  4. Danh từ + 예요/이에요

    Đứng sau các danh từ, là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, có vai trò giống “입니다” và thay thế cho “입니다” dùng trong câu chia ở trường hợp không mang tính trang trọng, lịch sự. Có tính ứng dụng cao hơn đuôi câu “입니다”.

    • Danh từ (có patchim) + 이에요
    • Danh từ (không có patchim) + 예요

    Ví dụ:

    • 학생이예요: Đây là học sinh.
    • 운동화이에요: Đây là giày thể thao.
  5. Danh từ /가아니에요/아닙니다

    Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ. Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”. Là dạng phủ định của 예요/이에요

    • Danh từ (có patchim) + 이 + 아니에요/ 아닙니다.
    • Danh từ (không có patchim) + 가 아니에요/ 아닙니다.

    Ví dụ:

    • 여기는 병원이 아니에요: Đây không phải bệnh viện
    • 저 사람은 저희 아버지가 아니에요: Người đó không phải bạn của chúng tôi.
  6. Động từ + ()ㅂ시다

    Là kết câu trong câu cầu khiến, đi cùng với các động từ chỉ sự yêu cầu, cầu khiến, rủ rê, cùng làm một việc gì đó. Có nghĩa: hãy cùng, cùng. Đây là đuôi câu thể hiện tính trang trọng trong lời mời của người nói, thường được sử dụng khi đề nghị người lớn tuổi và người có vai vế cao hơn người nói.

    • Động từ (có patchim) + 읍시다.
    • Động từ (không có patchim) + ㅂ시다.

    Ví dụ:

    • 영화를 같이 봅시다: Chúng ta cùng đi xem phim nào!
    • 우리 함께 합시다: Chúng ta cùng làm nào!

    Hy vọng có thể giúp các bạn trong quá trình học tập và trau dồi tiếng Hàn

🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋

🌺 Hotline: 0867939088

🌺  Địa chỉ:  CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika

🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika

🌺 Email: info.likaedu@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.