Contents
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY
Đại học Daegu Haany thành lập từ năm 1980, Đại học Daegu Haany là trường đại học tư thục uy tín tọa lạc tại tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc và thuộc trường TOP 2%. Nằm gần thủ đô Seoul sôi động, Daegu Haany sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, dễ dàng tiếp cận các nguồn lực giáo dục và y tế tiên tiến.
Với sứ mệnh cao cả “phát triển hệ thống Đông y, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng”, Daegu Haany đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo y học cổ truyền. Trường sở hữu hệ thống 5 trường đại học/cao đẳng trực thuộc cùng 5 viện đào tạo sau Đại học, cung cấp đa dạng chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu chuyên sâu của sinh viên.
1.Lịch sử hình thành
Trải qua 44 năm hình thành và phát triển, Đại học Daegu Haany đã khẳng định vị thế là một trong những nền giáo dục y học cổ truyền hàng đầu tại Hàn Quốc. Từ những bước đi đầu tiên vào năm 1980, Daegu Haany không ngừng nỗ lực bồi dưỡng thế hệ tài năng cho ngành Đông y, góp phần gìn giữ và phát huy giá trị y học truyền thống của dân tộc.
Tọa lạc tại thành phố Gyeongsan, tỉnh Gyeongsangbuk, Daegu Haany sở hữu hai cơ sở chính: trụ sở chính và bệnh viện. Vị trí địa lý thuận lợi giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận môi trường học tập hiện đại và cơ hội thực hành y khoa thực tế.
Địa chỉ:
- Samsung Campus:1 Haany-daero , Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do
- Osung Campus: 285-10 Eobongji-gil, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do
- Soosung Campus: 136 Sincheondong-ro, Suseong-gu, Daegu
Website: dhu.ac.kr
2.Thành tích nổi bật của trường:
- Top 93 trường Đại học danh giá Hàn Quốc năm 2023
- Được Chính phủ Hàn Quốc công nhận là cơ quan thực hiện giáo dục đại học xuất sắc
- Trường trọng điểm trong giáo dục và liên kết công nghiệp theo Bộ Giáo dục
- Đi đầu trong công nghiệp Cosmedical Bio ở Châu Á về giáo dục nhân tài K Beauty
- Thiết lập mối liên kết với nhiều trường Đại học trên khắp thế giới, giúp sinh viên có cơ hội trao đổi và tham gia chương trình học tập liên kết tại nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Thái Lan, Trung Quốc, Úc…
3.Cơ sở vật chất
Đại học Daegu Haany có 3 khuôn viên rộng rãi ngập tràn sắc xanh, môi trường học tập lý tưởng, cơ sở hạ tầng hiện đại, chăm sóc sức khỏe toàn diện, giữ gìn bản sắc văn hóa, tiên phong giáo dục ngành mỹ phẩm.
Hơn thế nữa:
- Trung tâm Health Care chuyên về chăm sóc sức khỏe Đông y, miễn phí cho sinh viên.
- Phòng dành riêng cho các bộ môn văn hóa, lưu giữ và truyền tải giá trị truyền thống Hàn Quốc.
- Trang thiết bị hiện đại, xưởng mỹ phẩm đầu tiên tại Hàn Quốc.
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG DAEGU HAANY
2.1. Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp Trung học phổ thông (Cấp 3).
- Thời gian kể từ khi tốt nghiệp Cấp 3 không quá 2 năm Điểm GPA tối thiểu phải từ 6.5 trở lên.
- Năm trống tối đa 2 năm
2.2. Chương trình tiếng Hàn
Thời gian đào tạo | Đại học Daegu Haany sẽ có 4 đợt nhập học vào bốn kỳ xuân, hạ, thu và đông. Một học kỳ sẽ kéo dài khoảng 10 tuần, từ 9:10 – 13:00 mỗi thứ 2 đến thứ 6 |
Cấp bậc và chương trình giảng dạy | Đào tạo từ khóa sơ cấp, trung cấp đến cao cấpCác kỹ năng nghe / nói / đọc / viết / từ vựng và ngữ pháp. |
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn
Các loại phí | Số tiền | Ghi chú | Chi phí chưa bao gồm |
Học phí | 4,800,000 KRW/năm (4 học kỳ) | 1.200.000 KRW/1 học kỳ | Phí nhập học (50,000 KRW ), phí bảo hiểm (30,000 KRW/ tháng) ,tài liệu giáo trình |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY
3.1. Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện năm trống tối đa 2 năm
- Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
- Yêu cầu Topik 3 trở lên
3.2. Các chuyên ngành đào tạo
Trường | Khoa/Chuyên ngành |
Đông Y | Khoa Y học cổ truyền Hàn Quốc |
Khoa Điều dưỡng | |
Dược mỹ phẩm | Khoa K-beauty
|
Khoa Thẩm mỹ
|
|
Khoa Kỹ thuật Dược phẩm | |
Khoa Kỹ thuật thiết kế công nghiệp | |
Khoa Thực phẩm và Công nghệ sinh học | |
Phục hồi Chức năng và Sức khỏe | Khoa Chăm sóc sức khỏe
|
Khoa Thú y | |
Khoa Trị liệu phục hồi chức năng
|
|
Khoa Y học thể thao Đông Phương | |
Khoa Senior Sport | |
Khoa Vật lý trị liệu | |
Khoa Bệnh lý lâm sàng | |
Khoa Giáo dục đặc biệt | |
Khoa học Sức khỏe liên ngành | Khoa Tâm lý trị liệu
|
Khoa Tư vấn phúc lợi
|
|
Khoa Du lịch – Food Business
|
|
Khoa Cảnh sát quản lý hành chính | |
Khoa An toàn phòng cháy chữa cháy và Môi trường | |
Khoa Kiến trúc và Thiết kế nội thất | |
Khoa Chăm sóc sắc đẹp | |
Khoa Dịch vụ khách sạn ẩm thực & Bakery | |
Khoa Quản lý thực phẩm/ Thực phẩm chăm sóc – Yaksun | |
Khoa Công nghiệp trị liệu | |
Quản lý toàn cầu | Khoa giáo dục trọn đời
|
Khoa Kinh doanh lâm nghiệp | |
Khoa Công nghiệp thực phẩm HMR | |
Khoa Phát triển Đông y | |
Khoa Thiết kế |
3.3. Học phí Đại học Daegu Haany
- Phí đăng ký: 30,000KRW
- Phí nhập học: 136,000 KRW
Đại học | Học phí/ Kỳ |
Đông Y | 7.632.000 KRW – 9.260.000 KRW |
Dược mỹ phẩm | 7.505.000 KRW – 7.776.000 KRW |
Phục hồi Chức năng và Sức khỏe | 6.024.000 KRW – 7.776.000 KRW |
Khoa học Sức khỏe liên ngành | 5.684.000 KRW – 7.776.000 KRW |
Quản lý toàn cầu | 5.684.000 KRW – 7.276.000 KRW |
Khoa thiết kế | 7.776.000 KRW |
3.4. Học bổng Đại học Daegu Haany
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học kỳ đầu tiên | TOPIK 5 trở lên | 100% học phí |
TOPIK 3/ TOPIK 4 | 70% học phí | |
TOPIK 2/ DHU TOPIK 2 | 50% học phí | |
Học kỳ sau | GPA 4.3 trở lên | 100% học phí |
GPA 4.0 ~ 4.3 | 80% học phí | |
GPA 3.0 ~ 4.0 | 50% học phí | |
GPA 2.5 ~ 3.0 | 40% học phí | |
Học bổng TOPIK dành cho du học sinh | TOPIK 6 | 1,500,000 KRW |
TOPIK 5 | 1,000,000 KRW |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC DAEGU HAANY
Phí đăng ký:
- Chương trình thạc sĩ: 60,000 KRW
- Chương trình tiến sĩ : 80,000 KRW
Phí nhập học: 780,000 KRW
Chuyên ngành | Học phí |
Giáo dục đặc biệt | 3,542,000 KRW |
Nghiên cứu Thanh thiếu niên | 3,542,000 KRW |
Quản lý phúc lợi | 3,904,000 KRW |
Khoa học thực phẩm | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW |
Khoa học mỹ phẩm | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW |
Công nghệ sinh học dược phẩm | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW |
Kiến trúc & An toàn và bảo vệ môi trường | 4,649,000 KRW |
Sức khỏe cộng đồng | 5,255,000 KRW |
Y học Hàn Quốc | Tiến sĩ: 6,103,000 KRWThạc sĩ (tích hợp): 6,330,000 KRW |
Y tế | 4,649,000 KRW |
Kỹ thuật dược phẩm | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW |
Tích hợp kiểm soát chất nghiện | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW |
Khoa học và Công nghệ Mỹ phẩm | 4,649,000 KRW |
Giáo dục trọn đời | Thạc sĩ: 3,524,000 KRWTiến sĩ: 3,904,000 KRW |
Chăm sóc trẻ em khuyết tật | 3,524,000 KRW |
Chăm sóc sắc đẹp | 4,649,000 KRW |
Trị liệu | 5,255,000 KRW |
Sức khỏe động vật | 4,649,000 KRW |
Sức khỏe cộng đồng | 3,857,000 KRW |
Trị liệu Nghệ thuật | 3,857,000 KRW |
Phúc lợi xã hội | 2,899,000 KRW |
Phong thủy & Du lịch | 2,899,000 KRW |
Cảnh sát quản lý hành chính | 2,899,000 KRW |
Tư vấn và giáo dục thanh thiếu niên | 2,899,000 KRW |
Quản lý Thể thao và Sức khỏe | 3,857,000 KRW |
Bệnh lý lâm sàng | 3,857,000 KRW |
Công nghiệp Đông Y | 2,899,000 KRW |
Quản lý thực phẩm – Yaksun | 2,899,000 KRW |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY
Cơ sở KTX | Tiền phòng/ăn |
Tòa nhà 1,2 | 1.347.800 won/tháng |
Khu Hanul | 1.610.800 won/tháng |
Tòa 10B | 1.580.000 won/tháng |
Phòng đơn khép kín (Tòa 5A, B, C) | 692.000 won/tháng |
Phòng đơn có bếp (Tòa 5D) | 930.000 won/tháng |
Ký túc xá Daegu | 1.850.000 won/tháng |
- Mỗi khu ký túc xá đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống sưởi ấm và làm mát, phòng tắm, phòng vệ sinh, phòng giặt ủi, phòng đọc sách, phòng tập thể dục, phòng nghỉ, nhà ăn,…. giúp sinh viên sinh hoạt thuận tiện.
- Riêng sinh viên nước ngoài sẽ được sử dụng sảnh riêng, và có phòng riêng dành cho người khuyết tật.
Hy vọng thông qua bài viết trên, các bạn sẽ nắm được các thông tin tuyển sinh đến từ ngôi trường đại học Deagu Haany. Liên hệ ngay với trung tâm Lika để trở thành sinh viên của ngôi trường này nhé!
LIÊN HỆ NGAY
DU HỌC HÀN QUỐC LIKA
☞ CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Hanoi, Vietnam
☎ Hotline/Zalo : 0867939088
Email: info.duhoclika@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/duhoclika