Kiến thức tiếng Hàn

Lễ Giáng Sinh trong tiếng Hàn

Lễ Giáng Sinh trong tiếng Hàn là 크리스마스 là lễ hội hàng năm kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu, được tổ chức chủ yếu vào ngày 25 tháng 12 như một ngày lễ kỷ niệm tôn giáo và văn hóa của hàng tỷ người trên thế giới.

Du Học LIKA gửi tín hiệu tới các bạn một số từ vựng về ngày lễ Giáng Sinh:

  1. 성탄축하/메리크리스마스: Giáng sinh vui vẻ.
  2. 크리스마스 (Christmas): Giáng sinh.
  3. 눈: Tuyết.
  4. 눈이오다: Tuyết rơi.
  5. 눈사람: Người tuyết.
  6. 눈의여왕: Bà chúa tuyết.
  7. 썰매: Xe trượt tuyết.
  8. 순록: Tuần lộc.
  9. 산타클로스 (Santa Claus): Ông già Noel.
  10. 벨: Chuông.

11.징글 벨 (Jingle bell): Rung chuông.

  1. 소나무: Cây thông.
  2. 겨울: Mùa Đông.
  3. 춥다: Lạnh.
  4. 따뜻하다: Ấm áp.
  5. 행복하다: Hạnh phúc.
  6. 크리스마스카드 (Christmas card): Thiệp giáng sinh.
  7. 장식하다: Trang trí.
  8. 양초: Cây nến.
  9. 장식물: Đồ trang trí.
  10. 스타킹: Tất, vớ.
  11. 굴뚝: Ống khói.
  12. 크리스마스조명: Đèn giáng sinh.
  13. 교회: Nhà thờ.

🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.