Với phương châm “Vì đất nước của chân lý, công lý và tình yêu – 진리와 정의와 사랑의 나라를 위하여”, trường Đại học Keimyung đã, đang và không ngừng phát triển, hoàn thiện hệ thống giáo dục, tạo nên thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành giáo dục tại Hàn Quốc. Không chỉ tạo điều kiện cho các bạn sinh viên Hàn Quốc, trường Đại học Keimyung còn mở ra cơ hội học tập cho các sinh viên quốc tế. Chuyên ngành thế mạnh của trường các bao gồm lĩnh vực Ngôn ngữ, Du lịch kinh tế, Truyền thông,…
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
- Tên tiếng Anh: Keimyung University
- Tên tiếng Hàn: 계명대학교
- Năm thành lập: 1899 (Chương trình giáo dục Đại học được bắt đầu từ năm 1954)
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ:
– Seongseo Campus: 1095 Đại lộ Dalgubeol, Phường Sindang, Quận Dalseo, Thành phố Daegu
– Daemyung Campus: 104 Đường Myeongdeok, Quận Nam, Thành phố Daegu
- Website: https://www.kmu.ac.kr
I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
Đại học Keimyung (KMU) là một trường đại học tư thục được thành lập từ năm 1899 với tên gọi Jejungwon bởi giáo sĩ người Mỹ Reverend Edward Adams và 2 linh mục Cơ đốc giáo khác. Ban đầu, Jejungwon là một viện giáo dục giảng dạy chương trình cao đẳng và thu hút được nhiều sinh viên theo đạo Cơ đốc giáo đến học tập. Năm 1954, với sự hỗ trợ của nhà thờ Northern Presbyterian, Viện giáo dục Cơ đốc giáo được thành lập, trường bắt đầu giảng dạy chương trình Đại học với các khoa Ngữ văn Anh và Triết học. Năm 1965, trường chính thức đổi tên thành Đại học Keimyung và sử dụng cho đến nay. KMU bao gồm hai khuôn viên chính là Daemyeong và Seongseo đều tọa lạc tại thành phố Daegu, Hàn Quốc. Khuôn viên Seongseo của trường được biết đến là một trong những khuôn viên đẹp nhất ở Hàn Quốc.
Seongseo Campus
Daemyung Campus
Bên cạnh đó, Đại học Keimyung còn liên kết với hơn 400 trường Đại học, tổ chức nghiên cứu và giáo dục của nhiều quốc gia trên thế giới. Trường còn có một trong những cộng đồng giáo sư quốc tế lớn nhất tại Hàn Quốc. Để đẩy mạnh hơn nữa sự gắn kết giữa các quốc gia, hằng năm, trường Đại học Keimyung đều tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế và các chương trình học bổng hấp dẫn.
Các thành tích nổi bật của trường:
- TOP 3 Đại học tốt nhất tại Thành phố Daegu
- TOP 24 Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc (bảng xếp hạng 4icu)
- Liên kết với hơn 400 trường Đại học, tổ chức nghiên cứu và giáo dục của nhiều quốc gia trên thế giới.
- Có một trong những cộng đồng giáo sư quốc tế lớn nhất tại Hàn Quốc.
- Được bình chọn là 1 trong 10 trường đại học có khuôn viên đẹp nhất tại Hàn Quốc.
- Học bổng lên tới 5,000,000 won cho sinh viên ưu tú
II. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐẠI HỌC KEIMYUNG
Contents
A. HỆ HỌC TIẾNG
1. Kỳ tuyển sinh: 4 kỳ
2. Chương trình học:
Một học kỳ có 10 tuần, 1 tuần học 5 buổi và được chia ra làm 200 giờ học (4 tiếng/ngày). Sinh viên sẽ được chia lớp theo dựa theo kết quả kỳ thi phân loại trình độ. Giáo trình chính được sử dụng là Korean Alive, ngoài ra sinh viên còn có cơ hội được học các tiết học trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
3. Điều kiện ứng tuyển
- Tối thiểu phải tốt nghiệp THPT
- Thí sinh và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Không yêu cầu bằng TOPIK
4. Học phí
Hạng mục |
Thời hạn |
Số tiền (won) |
Phí nhập học (Nộp 1 lần) |
|
100,000 |
Học phí |
1 kỳ |
1,300,000 |
1 năm |
5,200,000 |
5. Học bổng
Trao học bổng theo quy định của mỗi học kỳ cho những học sinh ưu tú về bảng điểm và độ chuyên cần đến lớp. Tùy theo điểm trung bình kỳ trước, cấp TOPIK và trình độ tiếng Anh, sinh viên có thể được hỗ trợ lên đến 70% học phí.
B. HỆ ĐẠI HỌC
1. Điều kiện ứng tuyển
- Thí sinh và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Thí sinh tối thiểu phải tốt nghiệp THPT
- Có tìm hiểu và có niềm yêu thích với Hàn Quốc.
- Điểm GPA 3 năm học THPT phải trên 6.0
- Có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (nếu chưa có TOPIK thì phải học chương trình tiếng Hàn 1 năm trước khi lên chuyên ngành)
2. Các ngành đào tạo
Khối ngành |
Bộ môn & Chuyên ngành |
Nhân văn và |
|
Quản trị kinh doanh |
|
Khoa học xã hội |
|
Keimyung Adams College (KAC) |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Kỹ thuật |
|
Điều dưỡng |
|
Âm nhạc và |
|
Thể dục – Thể thao |
|
Mỹ thuật |
|
Bệnh viện Dongsan thuộc đại học Keimyung
3. Học phí
- Phí nhập học: 708,000 won
Nhóm ngành | Học phí (won/kỳ) |
Nhân văn và Quốc tế học | 2,955,000 |
Quản trị kinh doanh | 2,955,000 |
Khoa học xã hội | 2,955,000 |
Khoa học tự nhiên | 3,825,000 |
Kỹ thuật | 4,119,000 |
Điều dưỡng | 4,925,000 |
Âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật | 4,415,000 |
Thể dục – thể thao | 3,825,000 |
Mỹ thuật | 4,415,000 |
4. Học bổng
Phân loại |
Tên |
Điều kiện |
Quyền lợi |
Học bổng cho tân sinh viên |
Jinri |
Sinh viên có TOPIK 5 trở lên |
100% học phí |
Jeongui (A) |
Sinh viên có TOPIK 4 |
50% học phí |
|
Jeongui (B) |
Sinh viên có TOPIK 3 (trừ Hàn kiều) |
50% học phí |
|
Sinh viên có TOEFL iBT 80/ TOEIC 685 hoặc IELTS 5.5 trở lên (chỉ áp dụng cho sinh viên KAC) |
|
||
Học bổng cho sinh viên đang theo học (học kỳ 2 trở đi) |
Jinri |
– Hoàn thành ít nhất 15 tính chỉ ở học kỳ trước
– Điểm trung bình học kỳ trước từ 4.2 trở lên |
100% học phí cho học kỳ tiếp theo |
Jeongui |
– Hoàn thành ít nhất 15 tính chỉ ở học kỳ trước
– Điểm trung bình học kỳ trước từ 3.0 trở lên |
50% học phí cho học kỳ tiếp theo |
|
Sarang |
– Hoàn thành ít nhất 3 tính chỉ ở học kỳ trước
– Điểm trung bình học kỳ trước từ 2.0 trở lên |
30% học phí cho học kỳ tiếp theo |
Học bổng Năng lực ngoại ngữ dành cho sinh viên (chỉ được nhận 1 lần)
Đối tượng |
Điều kiện |
Quyền lợi |
Sinh viên của tất cả các ngành học (trừ KAC) |
Sinh viên có TOPIK 4 trở lên
*Đối với sinh viên các ngành Giáo dục thể chất, Âm nhạc & Biểu diễn nghệ thuật và Mỹ thuật chỉ yêu cầu TOPIK 3 |
500,000 won |
Sinh viên KAC |
TOEFL IBT 80/ IELTS 5.5 hoặc TEPS 550 trở lên |
Cổng chính của trường Đại học Keimyung
C. HỆ SAU ĐẠI HỌC
1.Điều kiện ứng tuyển
- Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Hoàn thành toàn bộ chương trình giáo dục tại nước ngoài (bao gồm Tiểu học, THCS, THPT và Đại học).
- Có TOPIK 3 trở lên
- Đối với các chương trình được giảng dạy bằng tiếng Anh, ứng viên phải có TOEFL iBT 80, IELTS 5.5 trở lên hoặc là công dân của các nước sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh.
- Yêu cầu về bằng cấp:
+ Đối với Chương trình Thạc sĩ: Ứng viên đã tốt nghiệp Đại học (hoặc dự kiến sẽ tốt nghiệp) trước kỳ tuyển sinh.
+ Đối với Chương trình Tiến sĩ: Ứng viên đã hoàn thành chương trình Thạc sĩ (hoặc dự kiến sẽ hoàn thành) trước khi nhập học.
2. Các ngành đào tạo
Lĩnh vực |
Khoa/Bộ môn |
Chương trình đào tạo |
Chuyên ngành |
||
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Tích hợp Cử nhân – Thạc sĩ |
|||
Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ và văn học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
Văn hóa Hàn Quốc |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Giảng dạy Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Ngôn ngữ và Văn học Anh |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Nhật Bản học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Giáo dục |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
– |
◯ |
– |
|
||
Giáo dục mầm non |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Triết học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Lịch sử và Khảo cổ |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Thần học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Quản trị kinh doanh |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
– |
◯ |
– |
|
||
Kinh tế và tiêu dùng |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Thương mại quốc tế |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Kế toán |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Quản trị |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Hệ thống quản lý thông tin |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Luật |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Tâm lý học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Hành chính công |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Xã hội học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Báo chí và Truyền thông |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Thư viện và Khoa học thông tin |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Hành chính Cảnh sát |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Sáng tác |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Phúc lợi |
◯ |
◯ |
– |
+ Công tác xã hội + Chính sách và quản lý Phúc lợi xã hội |
|
Trung Quốc học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Giáo dục tiếng Anh |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Lịch sử |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Biên phiên dịch |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Kinh doanh thời trang |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Quốc tế và khu vực học |
◯ |
– |
– |
|
|
Khoa học tự nhiên |
Thống kê |
◯ |
◯ |
◯ |
|
Hóa học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Sinh vật học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Sức khỏe cộng đồng |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Khoa học môi trường |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Khoa học thực phẩm và |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Điều dưỡng |
◯ |
◯ |
– |
|
|
Dược phẩm |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Kỹ thuật |
Kiến trúc |
◯ |
◯ |
◯ |
|
– |
◯ |
– |
|
||
Kỹ thuật hóa học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Đô thị và Giao thông |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Khoa học |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Điện tử y tế |
◯ |
◯ |
– |
|
|
Kỹ thuật |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Kỹ thuật |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Kỹ thuật |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn |
Âm nhạc |
◯ |
◯ |
– |
+ Nhạc cụ: Violon, Viola, Cello, Contrabass, Flute, Oboe, Clarinet, Bassoon, Horn, Trumpet, Trombone, Tuba, Saxophone, Piano, Organ, Harp, Nhạc cụ gõ + Thanh nhạc + Sáng tác + Nhạc lý + Chỉ huy dàn nhạc + Chỉ huy hợp xướng
|
Mỹ thuật |
◯ |
◯ |
– |
+ Hội họa phương Tây + Hội họa phương Đông
+ Mỹ thuật + Thiết kế |
|
Thiết kế |
◯ |
◯ |
– |
|
|
– |
◯ |
– |
|
||
Nghệ thuật truyền thông |
◯ |
– |
– |
|
|
Giáo dục |
◯ |
◯ |
◯ |
|
|
Âm nhạc |
◯ |
◯ |
– |
|
|
Y học |
Y học |
◯ |
◯ |
◯ |
Y học gia đình, Nội khoa, Gây mê & Thuốc giảm đau, Miễn dịch học, Vi sinh, X quang, Bệnh học, Tiết niệu, Sản phụ khoa, Sinh lý học, Hóa sinh, Phẫu thuật thẩm mỹ, Nhi khoa, Thần kinh học, Phẫu thuật thần kinh, Nhãn khoa, Dược học, Y tế dự phòng, Phẫu thuật, Tai mũi họng, Phục hồi chức năng Y học, Tâm thần học, Phẫu thuật chỉnh hình, Phòng thí nghiệm, Ung thư bức xạ, Nha khoa, Giải phẫu, Da liễu, Y học hạt nhân, Phẫu thuật lồng ngực, Y học phân tử, Tin học y tế, Cấp cứu, Y học di truyền, Kỹ thuật y sinh |
3. Học phí
- Phí nhập học: 810,000 won
Nhóm ngành |
Học phí (won/kỳ) |
Khoa học xã hội và Nhân văn |
3,896,000 |
Khoa học tự nhiên |
4,881,000 |
Năng khiếu nghệ thuật |
5,475,000 |
Kỹ thuật |
5,332,000 |
Y học |
6,937,000 |
4. Học bổng
Phân loại học bổng |
Điều kiện |
Quyền lợi học bổng |
Học bổng #1 |
Được Khoa/Bộ môn đề cử | 20% học phí |
Học bổng #2 |
– TOPIK 3
– Sinh viên có ngôn ngữ mẹ đẻ là tiếng Anh |
30% học phí cho học kỳ tiếp theo |
Học bổng #3 |
– TOPIK 4
– TOEFL iBT 80, TEPS (new TEPS 326), IELTS 5.5 hoặc cao hơn |
50% học phí cho học kỳ tiếp theo |
Học bổng #4 |
TOPIK 5 | 60% học phí |
Học bổng #5 |
TOPIK 6 | 70% học phí |
Học bổng cho sinh viên |
Có TOPIK 6 và đạt 95 điểm trở lên ở học kỳ trước | 100% học phí |
III. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
Ký túc xá của trường Đại học Keimyung được thiết kế vô cùng hiện đại và tiện nghi, nằm ngay trong khuôn viên trường để thuận tiện cho việc di chuyển của sinh viên. Mỗi phòng ký túc xá sẽ có đầy đủ các tiện ích đáp ứng mọi nhu cầu sinh hoạt cần thiết cho sinh viên như giường, tủ quần áo, bàn ghế, kệ giày, điện thoại, kết nối mạng,… Ngoài ra, ký túc xá còn có các phòng sinh hoạt chung, phòng đọc sách, phòng bếp, phòng giặt ủi, phòng chờ, sân chơi thể thao,… cho sinh viên sử dụng.
Ký túc xá của trường Đại học Keimyung có tổng cộng 7 tòa nhà với 1095 phòng, sức chứa khoảng 2500 sinh viên. Hầu hết, các du học sinh sẽ được sắp xếp ở tại tòa KELI (Keimyung English Language Institute) và sinh viên quốc tế sẽ ở chung phòng với sinh viên Hàn Quốc.
Chi phí tham khảo ký túc xá của trường Đại học Keimyung:
|
Phòng cơ bản |
Phòng studio |
|
2 giường |
2 giường |
3 giường |
|
Trong học kì |
~ 1,100,000 won |
~ 1,700,000 won |
~ 1,700,000 won |
Kì nghỉ |
~ 800,000 won |
Không khả dụng |
Không khả dụng |
LIÊN HỆ NGAY
DU HỌC HÀN QUỐC LIKA
☞ CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Hanoi, Vietnam
☎ Hotline/Zalo : 0867939088
Email: info.duhoclika@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/duhoclika