Kiến thức tiếng Hàn

TỪ TIẾNG HÀN VỀ BỆNH VIỆN

Bệnh viện trong tiếng Hàn là 병원 (byeongwon). Bệnh viện đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống con người. Đây là nơi tiếp nhận mọi người dân đến chẩn đoán, cấp cứu và điều trị bệnh ngoại trú hoặc nội trú theo chính sách quy định của Nhà nước.

Một số từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện:

의사 (uisa): Bác sĩ.

간호사 (ganhosa): Y tá.

환자 (hwanja): Bệnh nhân.

병실 (byeongsil): Phòng bệnh.

진찰실 (jinchalsil): Phòng khám bệnh.

응급실 (eunggeubsil): Phòng cấp cứu.

수술실 (susulsil): Phòng phẫu thuật.

산부인과 (sanbuingwa): Khoa phụ sản.

소아과 (soagwa): Khoa nhi.

내과 (naegwa): Khoa nội.

외과 (oegwa): Khoa ngoại.

병원 (byeongwon): Bệnh viện

안과 (angwa): Khoa mắt.

이비인후과 (ibiinhugwa): Khoa tai, mũi, họng.

정신과 (jeongsingwa): Khoa tâm thần.

비뇨기과 (binyugigwa): Khoa tiết niệu.

피부과 (pibugwa): Khoa da liễu.

치과 (chigwa): Nha khoa.

정형외과 (jeonghyeongoegwa): Khoa chấn thương chỉnh hình.

성형외과 (seonghyeongoegwa): Khoa phẫu thuật chỉnh hình.

간병인 (ganbyeongin): Người trông coi bệnh nhân.

개인병원 (gaeinbyeongwon): Bệnh viện tư nhân.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.