Kiến thức tiếng Hàn

TỪ VỰNG KÍNH NGỮ THƯỜNG DÙNG

안녕하세요! Các bạn đã biết một số từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn chưa? Hãy cùng Du Học LIKA điểm qua một số từ vựng nhé. Let’s  Go!!!!

DANH TỪ

  1. 밥 -> 진지 (cơm)
  2. 말 -> 말씀 (lời nói)
  3. 집 -> 댁 (nhà)
  4. 술 -> 약수 (rượu)
  5. 이름 -> 성함 (tên)
  6. 나이 -> 연세 (tuổi)
  7. 병 -> 병환 (bệnh)
  8. 생일 -> 생신 (sinh nhật)
  9. 사람 -> 분 (người, vị)

ĐỘNG TỪ

  1. 있다 -> 계시다 (có, ở)
  2. 주다 -> 드리다 (cho)
  3. 먹다 -> 드시다 (ăn)
  4. 묻다 -> 여쭙다 (hỏi)
  5. 보다 -> 뵙다 (gặp)
  6. 자다 -> 주무시다 (ngủ)
  7. 죽다 -> 돌아가시다 (chết)
  8. 데리다 -> 모시다 (mời, đi theo)
  9. 알리다 -> 아뢰다 (cho biết, cho hay)
  10. 일어나다 -> 기침하시다 (thức dậy)
  11. 아프다 -> 편찬으시다 (ốm)
  12. 이르다 -> 분부하시다 (yêu cầu)

🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.