Kiến thức tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe: Các căn bệnh thường gặp

  • 영양이 결핍되다: Thiếu dinh dưỡng
  • 풍부하다: Thừa chất
  • 발육이 느리다: Chậm phát triển
  • 기억력이 나쁘다: Trí nhớ kém
  • 빈혈: Thiếu máu
  • 고지질혈증: Tăng mỡ máu
  • 피로: Cơ thể mệt mỏi
  • 쇠약: Suy nhược cơ thể
  • 수명 감소: Giảm tuổi thọ
  • 만성병: Các căn bệnh kinh niên
  • 심장병: Bệnh tim
  • 암: Ung thư
  • 고혈압: Cao huyết áp
  • 뇌촐증: Tai biến mạch máu não
  • 출혈: Xuất huyết
  • 당뇨: Bại liệt
  • 위염: Viêm dạ dày
  • 알레르기: Dị ứng
  • 식중독: Ngộ độc
  • 복통: Đau bụng
  • 치통: Đau răng
  • 기침하다: Ho
  • 콜레라: Bệnh dịch tả
  • 한기가 느 껴진다: Cảm lạnh
  • 충치가 있다: Sâu răng
  • 목이쉬었다: Rát họng
  • 설사를 하다: Tiêu chảy
  • 내분지 질환: Các bệnh về nội tiết
  • 비만증: Bệnh béo phì
  • 뼈엉성증, 골다공증: Bệnh loãng xương
  • 위장관 질환: Các bệnh về đường tiêu hóa
  • 소화궤양: Bệnh loét dạ dày
  • 근골격 질환: Các vấn đề về cơ xương khớp
  • 부비강염: Viêm xoang
  • 장염: Viêm ruột

🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.