Contents
1.1 Động từ/ tính từ + 아/어/여서 mang nghĩa: và, vì…nên…
Cấu trúc này được sử dụng với 2 ý nghĩa
- Ý nghĩa thứ nhất chỉ nguyên nhân kết quả
Ngữ pháp này được sử dụng trong trường hợp vì lý do khách quan hay chủ quan nào đó của hành động vế trước dẫn đến kết quả hiện tại của chủ thể ở vế sau.
– 배가 아파서 병원에 갑니다. (Vì đau bụng nên tôi đã đi bệnh viện)
– 시험이 있어서 바빠요. (Vì đang ôn thi nên tôi rất bận.)
– 늦어서 죄송합니다 (Vì đến muộn nên cho em xin lỗi ạ)
– 오늘은 휴일이어서 등산을 했어요 (Vì hôm nay nghỉ nên tôi đã đi leo núi)
Lưu ý nhỏ cần nhớ khi sử dụng cấu trúc này: trước mệnh đề 아/어/여서 tuyệt đối không chia quá khứ, tương lai, sau mệnh đề 아/어/여서 không chia đuôi thỉnh dụ (rủ rê hoặc cầu khiến: “(으)십시오, (으)ㅂ시다, (으)ㄹ까요”)
- Nghĩa thứ hai của cấu trúc câu này thể hiện thứ tự hành động
Hành động trong câu dựa trên trình tự thời gian trước sau tương ứng với ngữ cảnh trong 2 vế câu đã đề cập và 고 lúc này chỉ mang nghĩa bình đẳng 2 về, không phụ thuộc vào nhau.
Ví dụ:
– 이를 닦아서 아침 식사했습니다 (Tôi đánh răng và ăn sáng)
– 마이 씨는 시장에 가서 우유를 샀습니다 (Chi đi chợ và đã mua sữa.)
1.2 Cấu trúc động từ/Tính từ + 기 때문에
Cấu trúc động từ/ tính từ + 기 때문에 cũng mang nghĩa vì…. Nên …. nhưng vế 1 nhấn mạnh hơn về 2. Vế trước 기 때문에 thường là những tình huống xấu mang nghĩa tiêu cực và thường dùng cho ngôi thứ nhất số ít. Vế sau 기 때문에 là hậu quả hay kết quả mà vế trước gây ra.
Trước 기 때문에 được dùng với tất cả các thì (quá khứ, tương lai) nhưng sau mệnh đề 기 때문에 cũng như cấu trúc 아/어/여서 không chia đuôi thỉnh dụ (rủ rê, cầu khiến: “(으)십시오/(으)ㅂ시다/(으)ㄹ까요)”. Vế sau phụ thuộc theo ngữ cảnh của vế trước mà biểu hiện hay hành động.
Ví dụ:
– 열심히 공부 안 하기 때문에 떨어졌습니다: (Vì không chăm chỉ nên đã rớt. (nhấn mạnh hành động không chăm chỉ)
– 돈 때문에 싸웠습니다: Vì không có tiền nên cãi nhau (trong câu này nhấn mạnh vào hành động “không có tiền”)
– 눈이 많이 왔기 때문에 학교에 못 갔어 요 (Vì tuyết đã rơi nhiều nên tôi đã không thể đi học.)
– 화 씨 회사 광고가 좋았기 때문에 일이 잘 됐습니다 (Vì công ty Huệ quảng cáo tốt nên làm ăn rất tốt)
Mộ lưu ý nữa là 기 때문에 được sử dụng với danh từ và nó biểu hiện lý do. Trước 때문에 trong dạng câu này luôn là danh từ và danh từ này trở thành lý do hoặc nguyên nhân của kết quả thể hiện ở vế sau. Và 기 ở đây chỉ đơn giản là đóng vai trò chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ.
Ví dụ:
– 손님이 오시기 때문에 음식을 만듭니다. (Vì có khách đến nên tôi đã làm đồ ăn.)
– 너무 비싸기 때문에 안사요. (Vì món này đắt quá nên tôi không mua)
1.3 Động từ/Tính từ + (으)니까
Mang ý nghĩa tương tự với các Ngữ pháp tiếng Hàn vì – nên đã nêu trên, cấu trúc này chỉ ra vế trước là nguyên nhân của vế sau. Mệnh đề trước (으)니까) được chia các thì (quá khứ, tương lai). Tuy nhiên cần nhớ rằng chỉ trong trường hợp này sau mệnh đề (으)니까 chúng ta được dùng đuôi thỉnh dụ (rủ rê, cầu khiến: “(으)십시오, (으)ㅂ시다, (으)ㄹ까요”).
Ví dụ:
– 비가 오니까 우산을 씁시다 (Vì trời mưa nên chúng ta hãy sử dụng ô.)
– 그영화가 재미 있었으니까 같이 봅시다: (Bộ phim hay á chúng ta cùng xem nhé)
– 지금 시간이 없으니까 나중에 전화히주세요: (Hiện tại mình không có thời gian nên gọi lại sau nhé)
🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com