I/ Tra cứu họ của bạn dịch sang tiếng Hàn là gì?
Họ tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Cao |
Ko(Go) |
고 |
Đàm |
Dam |
담 |
Đào |
Do |
도 |
Đinh |
Jeong |
정 |
Đỗ |
Do |
도 |
Dương |
Yang |
양 |
Hồ |
Ho |
호 |
Hoàng |
Hwang |
황 |
Huỳnh |
Hwang |
황 |
Lê |
Ryeo |
려 |
Lý |
Lee |
이 |
Ngô |
Oh |
오 |
Nguyễn |
Won |
원 |
Phạm |
Beom |
범 |
Phan |
Ban |
반 |
Trần |
Jin |
진 |
Trình |
Jeong |
정 |
Trịnh |
Jeong |
정 |
Trương |
Jang |
장 |
Võ |
Woo |
우 |
Vũ |
Woo |
우 |
Vụ |
Woo |
우 |
Vương |
Wang |
왕 |
II/ Tra cứu tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn
Tên tiếng Việt vần A
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ái |
Ae |
(애) |
An |
Ahn |
(안) |
Anh |
Yeong |
(영) |
Ánh |
Yeong |
(영) |
Tên tiếng Việt Vần B
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Bách |
Baek/ Park |
(박) |
Bàng |
Bang |
(방) |
Bảo |
Bo |
(보) |
Bân |
Bin |
(빈) |
Bân |
Bin |
빈) |
Bích |
Pyeong |
(평) |
Bùi |
Bae |
(배) |
Tên tiếng Việt vần C
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Cam |
Kaem |
(갬) |
Cao |
Ko/ Go |
(고) |
Căn |
Geun |
(근) |
Cẩm |
Geum/ Keum |
(금) |
Cha |
Cha |
(차) |
Châu |
Joo |
(주) |
Chí |
Ji |
(지) |
Chinh |
Jeong |
(정) |
Chính |
Jeong |
(정) |
Chu |
Joo |
(주) |
Chung |
Jong |
(종) |
Cơ |
Ki |
(기) |
Cù |
Ku/ Goo |
(구) |
Cung |
Gung/ Kung |
(궁) |
Cương |
Kang |
(강) |
Cường |
Kang |
(강) |
Cửu |
Koo/ Goo |
(구) |
Tên tiếng Việt vần D
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Diên |
Yeon |
(연) |
Diệp |
Yeop |
(옆) |
Doãn |
Yoon |
(윤) |
Dũng |
Yong |
(용) |
Duy |
Doo |
(두) |
Dương |
Yang |
(양) |
Đại |
Dae |
(대) |
Đàm |
Dam |
(담) |
Đào |
Do |
(도) |
Đạo |
Do |
(도) |
Đạt |
Dal |
(달) |
Đắc |
Deuk |
(득) |
Đăng |
Deung |
(등) |
Đặng |
Deung |
(등) |
Điệp |
Deop |
(덮) |
Đình |
Jeong |
(정) |
Đoàn |
Dan |
(단) |
Đỗ |
Do |
(도) |
Đông |
Dong |
(동) |
Đồng |
Dong |
(동) |
Đức |
Deok |
(덕) |
Tên tiếng Việt vần G
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Gia |
Ga |
(가) |
Giang |
Kang |
(강) |
Giao |
Yo |
(요) |
Tên tiếng Việt vần H
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Hà |
Ha |
(하) |
Hách |
Hyeok |
(혁) |
Hải |
Hae |
(해) |
Hàm |
Ham |
(함) |
Hàn |
Ha |
(하) |
Hán |
Ha |
(하) |
Hạnh |
Haeng |
(행) |
Hào |
Ho |
(호) |
Hảo |
Ho |
(호) |
Hạo |
Ho |
(호) |
Hằng |
Heung |
(흥) |
Hân |
Heun |
(흔) |
Hi |
Hee |
(히) |
Hiền |
Hyeon |
(현) |
Hiển |
Hun |
(훈) |
Hiến |
Heon |
(헌) |
Hiếu |
Hyo |
(효) |
Hinh |
Hyeong |
(형) |
Hoa |
Hwa |
(화) |
Hoài |
Hoe |
(회) |
Hoan |
Hoon |
(훈) |
Hoàn |
Hwang |
(환) |
Hoàng |
Hwang |
(황) |
Hồ |
Ho |
(호) |
Hồng |
Hong |
(홍) |
Húc |
Wook |
(욱) |
Huế |
Hye |
(혜) |
Huệ |
Hye |
(혜) |
Huy |
Hwi |
(회) |
Huyền |
Hyeon |
(현) |
Huỳnh |
Hwang |
(황) |
Hứa |
Heon |
(허) |
Hưng |
Heung |
(흥) |
Hương |
Hyang |
(향) |
Hường |
Hyeong |
(형) |
Hữu |
Yoon |
(유) |
Hựu |
Yoon |
(유) |
Hỷ |
Hee |
(히) |
Tên tiếng Việt vần K
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Khải |
Kae/ Gae |
(개) |
Khang |
Kang |
(강) |
Khánh |
Kang |
(강) |
Khắc |
Keuk |
(극) |
Khoa |
Gwa |
(과) |
Không |
Son |
(손) |
Khổng |
Gong/ Kong |
(공) |
Khởi |
Kae/ Gae |
(개) |
Khuê |
Kyu |
(규) |
Khương |
Kang |
(강) |
Kiên |
Gun |
(근) |
Kiện |
Geon |
(건) |
Kiệt |
Kyeol |
(결) |
Kiều |
Kyo |
(교) |
Kim |
Kim |
(김) |
Kinh |
Kyeong |
(경) |
Kính |
Kyeong |
(경) |
Kỳ |
Ki |
(기) |
Kỷ |
Ki |
(기) |
Tên tiếng Việt vần L
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
La |
Nam |
(나) |
Lã |
Yeo |
(여) |
Lại |
Rae |
(래) |
Lam |
Ram |
람) |
Lan |
Ran |
(란) |
Lạp |
Ra |
(라) |
Lâm |
Rim |
(림) |
Lê |
Ryeo |
o려) |
Lệ |
Ryeo |
o려) |
Liên |
Ryeon |
(련) |
Liễu |
Ryu |
(류) |
Long |
Yong |
(용) |
Lỗ |
No |
(노) |
Lợi |
Ri |
(리) |
Lục |
Ryuk/ Yuk |
(육) |
Lữ |
Yeo |
(여) |
Lương |
Ryang |
(량) |
Lưu |
Ryoo |
(류) |
Ly |
Lee |
(리) |
Lý |
Lee |
(리) |
Tên tiếng Hàn vần M
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mã |
Ma |
(마) |
Mai |
Mae |
(매) |
Mạnh |
Maeng |
(맹) |
Mao |
Mo |
(모) |
Mẫn |
Min |
(민) |
Mậu |
Moo |
(무) |
Mĩ |
Mi |
(미) |
Miễn |
Myun |
(뮨) |
Minh |
Myung |
(뮹) |
My |
Mi |
(미) |
Mỹ |
Mi |
(미) |
Tên tiếng Hàn vần N
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Na |
Na |
(나) |
Nam |
Nam |
(남) |
Nga |
Ahn |
(아) |
Ngân |
Eun |
(은) |
Nghệ |
Ye |
(예) |
Nghĩa |
Bangbeob |
(방법) |
Nghiêm |
Yeom |
(염) |
Ngọc |
Ok |
(억) |
Ngô |
Oh |
오 |
Ngộ |
Oh |
(오) |
Nguyên |
Won |
(원) |
Nguyễn |
Won |
(원) |
Nguyệt |
Wol |
(월) |
Nhân |
In |
(인) |
Nhi |
Yi |
(이) |
Nhiếp |
Sub |
(섶) |
Như |
Eu |
(으) |
Ni |
Ni |
(니) |
Ninh |
Nyeong |
(녕) |
Nữ |
Nyeo |
(녀) |
Tên tiếng Hàn vần O
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Oanh |
Aeng |
(앵) |
Oánh |
Aeng |
(앵) |
Tên tiếng Hàn vần P
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Phạm |
Beom |
(범) |
Phan |
Ban |
(반) |
Phát |
Pal |
(팔) |
Phi |
Bi |
(비) |
Phong |
Pung/ Poong |
(풍) |
Phúc |
Pook |
(푹) |
Phùng |
Bong |
(봉) |
Phước |
Pook |
(푹) |
Phương |
Bang |
(방) |
Tên tiếng Hàn vần Q
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Quách |
Kwak |
(곽) |
Quang |
Gwang |
(광) |
Quân |
Goon/ Kyoon |
(균) |
Quốc |
Gook |
(귝) |
Quyên |
Kyeon |
(견) |
Quyền |
Kwon |
(권) |
Tên tiếng Hàn vần S
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Sắc |
Se |
(새) |
Sơn |
San |
(산) |
Tên tiếng Hàn vần T
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tạ |
San |
(사) |
Tài |
Jae |
(재) |
Tại |
Jae |
(재) |
Tâm |
Sim |
(심) |
Tân |
Sin |
(신) |
Tấn |
Sin |
(신) |
Thạch |
Taek |
(땍) |
Thái |
Tae |
(대) |
Thang |
Sang |
(상) |
Thanh |
Jeong |
(정) |
Thành |
Seong |
(성) |
Thảo |
Cho |
(초) |
Thăng |
Seung |
(승) |
Thắng |
Seung |
(승) |
Thẩm |
Sim |
(심) |
Thân |
Shin |
(신) |
Thất |
Chil |
(칠) |
Thế |
Se |
(새) |
Thị |
Yi |
(이) |
Thích |
Seok |
(석) |
Thiên |
Cheon |
(천) |
Thiện |
Seong |
(선) |
Thiều |
Seo |
(서) |
Thịnh |
Seong |
(성) |
Thôi |
Choi |
(최) |
Thông |
Jong |
(종) |
Thống |
Jong |
(종) |
Thời |
Si |
(시) |
Thu |
Su |
(수) |
Thuận |
Soon |
(숭) |
Thục |
Sook/ Sil |
(실) |
Thùy |
Seo |
(서) |
Thủy |
Si |
(시) |
Thủy |
Si |
(시) |
Thúy |
Seo |
(서) |
Thụy |
Seo |
(서) |
Thư |
Seo |
(서) |
Thừa |
Seung |
(승) |
Thương |
Shang |
(상) |
Thy |
Si |
(시) |
Tích |
Seok |
(석) |
Tiên |
Seong |
(선) |
Tiến |
Syeon |
(션) |
Tiệp |
Seob |
(섭) |
Tiết: |
Seol |
(설) |
Tiêu |
So |
(소) |
Tín |
Shin |
(신) |
Toàn |
Cheon |
(천) |
Tô |
So |
(소) |
Tố |
Sol |
(솔) |
Tôn |
Son |
(손) |
Tống |
Song |
(숭) |
Trà |
Ja |
(자) |
Trác |
Tak |
(닥) |
Trãi |
Jae |
(재) |
Trang |
Jang |
(장) |
Trân |
Jin |
(진) |
Trần |
Jin |
진 |
Trần |
Jin |
(진) |
Trấn |
Jin |
(진) |
Trí |
Ji |
(지) |
Trinh |
Jeong |
(정) |
Trịnh |
Jeong |
(정) |
Trúc |
Juk |
(즉) |
Trương |
Jang |
(장) |
Trường |
Jang |
(장) |
Tú |
Soo |
(수) |
Tuân |
Joon/ Jun |
(준) |
Tuấn |
Joon/ Jun |
(준) |
Tuyên |
Syeon |
(션) |
Tuyết |
Syeol |
(셜) |
Từ |
Suk |
(숙) |
Tương |
Sang |
(상) |
Tên tiếng Hàn vần V
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Văn |
Moon/ Mun |
(문) |
Vân |
Woon |
(윤) |
Vi |
Wi |
(위) |
Viêm |
Yeom |
(염) |
Việt |
Meol |
(멀) |
Võ |
Woo |
(우) |
Vũ |
Woo |
(우) |
Vương |
Wang |
(왕) |
Vy |
Wi |
(위) |
Tên tiếng Hàn vần X
Tên tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Xa |
Ja |
(자) |
Xuân |
Joon/ Jun |
(준) |
Xương |
Chang |
(장) |
Tên tiếng Hàn vần Y
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Hàn |
Phiên âm |
Yên |
Yeon |
(연) |
Yến |
Yeon |
(연) |
Du học Hàn Quốc LIKA – Bền ý chí, vững niềm tin.
– Email: info.duhoclika@gmail.com
– Địa chỉ: CT4, Khu Đô Thị Mỹ Đình, Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
– Hotline/zalo: 0867939088
– Fanpage: https://www.facebook.com/duhoclika
– Website: https://duhoclika.com/