Kiến thức tiếng Hàn

TỪ VIẾT TẮT PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG HÀN

 

Đây là những từ được sử dụng nhiều trong cuộc sống sinh hoạt của người Hàn, hãy lấy giấy bút ra ghi note vào nha.

  1. 이생망 = 이번 생은 망했다

Đời này coi như xong/ Toang rồi

  1. 영고 = 영원히 고통

Muôn đời khổ

  1. 혼밥 = 혼자 밥 먹는다

Ăn cơm một mình

  1. 현타 = 현실자각타임

Nhìn nhận vào thực thế, Bớt ảo tưởng

  1. 마상 = 마음의 상처

Cảm giác tổn thương vì một ai đó

  1. 갈비 = 갈수록 비호감

Ngày càng mất thiện cảm

  1. 비담 = 비쥬얼 담당

Người đóng vai trò là gương mặt đại diện trong nhóm nhạc

  1. 혼코노 = 혼자 코인 노래방

Đi hát karaoke đồng xu một mình

  1. 갑분싸 = 갑자기 분위기 싸해진다

Đột nhiên bầu không khí trở lên yên lặng, Lạc quẻ

  1. 취존 = 취향을 존중하다

Tôn trọng sở thích cá nhân của người khác

🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋

🌺 Hotline: 0867939088

🌺  Địa chỉ:  CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika

🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika

🌺 Email: info.likaedu@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.