Đây là những từ được sử dụng nhiều trong cuộc sống sinh hoạt của người Hàn, hãy lấy giấy bút ra ghi note vào nha.
- 이생망 = 이번 생은 망했다
Đời này coi như xong/ Toang rồi
- 영고 = 영원히 고통
Muôn đời khổ
- 혼밥 = 혼자 밥 먹는다
Ăn cơm một mình
- 현타 = 현실자각타임
Nhìn nhận vào thực thế, Bớt ảo tưởng
- 마상 = 마음의 상처
Cảm giác tổn thương vì một ai đó
- 갈비 = 갈수록 비호감
Ngày càng mất thiện cảm
- 비담 = 비쥬얼 담당
Người đóng vai trò là gương mặt đại diện trong nhóm nhạc
- 혼코노 = 혼자 코인 노래방
Đi hát karaoke đồng xu một mình
- 갑분싸 = 갑자기 분위기 싸해진다
Đột nhiên bầu không khí trở lên yên lặng, Lạc quẻ
- 취존 = 취향을 존중하다
Tôn trọng sở thích cá nhân của người khác
🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com