- 동물: Động vật (nói chung)
- 개: Con chó
- 강아지: cún con, con chó con
- 게: Con Cua
- 고양이: Mèo
- 나비: Con bướm
- 닭: Con gà
- 돼지: Con lợn
- 말: Con ngựa
- 모기: Muỗi
- 물소: Con trâu
- 오리: Con vịt
- 쥐: Con chuột
- 새: Con chim
- 소: Con bò
- 바퀴벌레: Con gián
- 뱀: Con rắn
- 거미: Con nhện
- 거위: Con Ngỗng
- 도마뱀: Con thạch sùng
- 메뚜기: Châu chấu
- 까마귀: Quạ
- 가재: Tôm càng
Một số loài chim trong tiếng Hàn
- 홍학: con cò
- 비둘기: Con chim bồ câu
- 펭귄: Con chim cánh cụt
- 공작: Con chim công
- 부엉이: cú mèo
- 독수리: Con chim đại bàng
- 딱따구리: Con chim gõ kiến
- 갈매기: Con chim Hải Âu
- 제비: Con chim nhạn
- 참새: Con chim sẻ
- 파랑새: Con chim sơn ca
🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com