Tâm trạng, cảm xúc chính là thái độ của con người đối với sự vật, hiện tượng xung quanh. Vậy trong tiếng Hàn, những từ vựng nào thường được dùng để chỉ cảm xúc, tâm trạng? Cùng Du học Hàn Quốc LIKA học ngay nhé!
- 다정하다: nhiều tình cảm thân thiện
- 답답하다: ngột ngạt
- 당황하다: bối rối, lúng túng
- 대견하다: đáng khen
- 만만하다: dễ dãi
- 만족하다: hài lòng
- 무관심하다: hờ hững, không quan tâm
- 무섭다: sợ sệt
- 무시하다: khinh thường, coi thường
- 미안하다: xin lỗi
- 감사하다: biết ơn, cảm ơn
- 걱정하다: lo lắng
- 고맙다: cảm ơn
- 고통하다: đau đớn
- 기분 나쁘다: tâm trạng xấu
- 기분 좋다: tâm trạng tốt
- 꾸짖다: trách móc
- 냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt
- 놀랍다: ngạc nhiên
- 다렵다: sợ, lo sợ
- 미워하다: ghét
- 반갑다: vui mừng
- 부러워하다: ghen tị
- 불만스럽다: không hài lòng
- 불안하다: bất an, lo lắng
- 불쾌하다: khó chịu
- 불편하다: không thoải mái
- 불행하다: bất hạnh
- 사랑하다: yêu
- 상쾌하다: sảng khoái
- 원망하다: oán hận
- 자신하다: tự tin
- 재미없다: tẻ nhạt
- 재미있다: thích thú
- 졸리다: buồn ngủ
- 좋다: tốt, hay
- 좋아하다: thích
- 중시하다: coi trọng
- 지루하다: buồn, chán ngắt
- 질투하다: ghen tị
- 생기있다: đầy sức sống
- 수줍다: rụt rè
- 수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
- 신나다: phấn chấn
- 심심하다: buồn
- 안심하다: an tâm
- 억울하다: oan ức
- 염려하다: lo lắng
- 외롭다: cô đơn
- 우울하다: u sầu
- 짜증나다: tức giận, cáu
- 창피하다: xấu hổ
- 초조하다: nôn nóng 54. 침칙하다: bình tĩnh
- 통쾌하다: hài lòng
- 편안하다: tiện nghi, thoải mái
- 편하다: thoải mái
- 피곤하다: mệt mỏi
- 행복하다: hạnh phúc
- 혐오하다: ghét, căm ghét
- 기쁘다: vui vẻ, hân hoan
- 부끄럽다: ngượng, xấu hổ
- 슬프다: buồn đau
- 울다: khóc
🎋 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN LIKA 🎋
🌺 Hotline: 0867939088
🌺 Địa chỉ: CT4, khu đô thị Mỹ Đình-Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🌺 Fanpage: https://www.facebook.com/tienghanlika
🌺 Tiktok: https://www.tiktok.com/@tienghanlika
🌺 Email: info.likaedu@gmail.com