Kiến thức tiếng Hàn

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

Ngữ pháp (으)ㄴ 것 같다

1. Ngữ pháp (으)ㄴ 것 같다 – Phỏng đoán trong quá khứ (으)ㄴ 것 같다 diễn tả sự...
Xem thêm

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

A/V-아/어야 되다(하다)

1. Cách sử dụng A/ V-아/어야 되다(하다) –아/ 어야 되다/하다 diễn tả bổn phận,...

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THEO CHỦ ĐỀ: TÍNH CÁCH

Từ vựng tính cách là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Hàn Quốc cơ bản mà bất...

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

Định ngữ là gì? Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm...

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

Tìm hiểu Ngữ pháp – 아/어 있다diễn tả hành động nào đó đã xảy ra nhưng vẫn duy...

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

Cấu trúc câu V – 고 싶다

한국말을 잘 못해요. 한국말을 잘하고 싶어요. Tôi nói tiếng Hàn Quốc không giỏi....

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về các động vật gần gũi với con người

동물: Động vật (nói chung) 개: Con chó 강아지: cún con, con chó con 게: Con Cua 고양이: Mèo 나비:...

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe: Các căn bệnh thường gặp

영양이 결핍되다: Thiếu dinh dưỡng 풍부하다: Thừa chất 발육이 느리다: Chậm phát triển 기억력이...

11/03/2023 Kiến thức tiếng Hàn

NGỮ PHÁP (으)ㄹ 수 있다/ (으)ㄹ 수 없다

V +을/ㄹ수 있다: Có thể – Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ. – Diễn tả khả...